Số
Chuyển đổi số La Mã
Chuyển đổi qua lại giữa số tự nhiên và số La Mã.
Số tự nhiên
Phạm vi: 1-3.999 Copy
Số La Mã
Copy
Bảng tra cứu
| Số La Mã | Giá trị |
|---|---|
| I | 1 |
| V | 5 |
| X | 10 |
| L | 50 |
| C | 100 |
| D | 500 |
| M | 1,000 |
Số
Chuyển đổi qua lại giữa số tự nhiên và số La Mã.
Số tự nhiên
Phạm vi: 1-3.999Số La Mã
| Số La Mã | Giá trị |
|---|---|
| I | 1 |
| V | 5 |
| X | 10 |
| L | 50 |
| C | 100 |
| D | 500 |
| M | 1,000 |